Có 2 kết quả:

血亲复仇 xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ血親復仇 xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

blood or family feud (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

blood or family feud (idiom)

Bình luận 0