Có 2 kết quả:
血亲复仇 xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ • 血親復仇 xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ
xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blood or family feud (idiom)
Bình luận 0
xuè qīn fù chóu ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blood or family feud (idiom)
Bình luận 0